Vietnamese to Chinese

How to say Con gái ở Việt Nam bao nhiêu tuổi in Chinese?

你女儿越南多大了

More translations for Con gái ở Việt Nam bao nhiêu tuổi

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent

More translations for 你女儿越南多大了

你儿子多大了  🇨🇳🇬🇧  How old is your son
美女你多大了  🇨🇳🇬🇧  How old are you, beautiful
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
你的女孩多大了  🇨🇳🇬🇧  How old is your girl
越南芽庄在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is Nha Trang, Vietnam
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
他了解越南  🇨🇳🇬🇧  He knows Vietnam
美女你多大  🇨🇳🇬🇧  How old are you, beauties
你多大了,多大了  🇨🇳🇬🇧  How old are you, how old are you
女朋友多大了  🇨🇳🇬🇧  How old is your girlfriend
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你的要求越来越多了  🇨🇳🇬🇧  Youre asking more and more
你不认识我女儿,我女儿没在这里,我女儿在南京  🇨🇳🇬🇧  You dont know my daughter, my daughter is not here, my daughter is in Nanjing
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong