可以现在给我 🇨🇳 | 🇬🇧 can give it to me now | ⏯ |
那你可以嫁给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
你说的你说的是现金吗?我我我我有现金,你到那里我就给你现金啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about cash? 我我我我有现金,你到那里我就给你现金啦 | ⏯ |
如果可以,那你现在可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can, you can come to me now | ⏯ |
那你们可以给我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can give it to me | ⏯ |
我可以给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the money | ⏯ |
我可以给你h4 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you h4 | ⏯ |
那我送给你吧,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you, okay | ⏯ |
现在可以退给我现金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you return my cash now | ⏯ |
我微信里转给你25,你付给我25元现金可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I passed it on to you in WeChat 25, can you pay me 25 yuan in cash | ⏯ |
现在可以给我发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice now | ⏯ |
你现在把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the money now | ⏯ |
我现在再次给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you again now | ⏯ |
工资我现在给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Salary Im giving you now | ⏯ |
我现在返款给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money back now | ⏯ |
现在可以吗,你来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, youre looking for me | ⏯ |
我可以给现金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give cash | ⏯ |
可以,给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, here you are | ⏯ |
可以给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give it to you | ⏯ |
你可以给他打电话,他现在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call him, hes not here right now | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |