Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
咖啡店 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee shop | ⏯ |
哪个是咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is coffee | ⏯ |
咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡店老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee shop owner | ⏯ |
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
哪一个是热咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is hot coffee | ⏯ |
哪儿有咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the coffee | ⏯ |
咖啡在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the coffee | ⏯ |
咖啡店店出门左转,走到街头有一家上岛咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 The coffee shop goes out to turn left and walks to the street where there is an upper island coffee | ⏯ |
水木花咖啡店 🇨🇳 | 🇬🇧 Waterwood Flower Cafe | ⏯ |
去咖啡店坐坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the coffee shop and sit down | ⏯ |
我有四家咖啡店在深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 I have four coffee shops in Shenzhen | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 café | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
咖啡馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the coffee shop | ⏯ |
哪里有买咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy coffee | ⏯ |
什么呀,咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 What, coffee and coffee | ⏯ |
圣诞快乐咖啡店 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Coffee Shop | ⏯ |
是美式咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Its American coffee | ⏯ |