你在学校上什么课 🇨🇳 | 🇬🇧 What classes do you have at school | ⏯ |
你在学校里学什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you learn at school | ⏯ |
你们学校有什么学科,在你们学校有什么学科 🇨🇳 | 🇬🇧 What disciplines are there in your school and what disciplines are there in your school | ⏯ |
你乘什么去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you take to school | ⏯ |
你在学校学习什么学科 🇨🇳 | 🇬🇧 What subjects do you study at school | ⏯ |
你们学校学校日是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your school day | ⏯ |
你在学校里干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at school | ⏯ |
你什么时候到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you get to school | ⏯ |
你什么时候去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go to school | ⏯ |
你乘什么去的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you go to school by what | ⏯ |
这里哪里有学校?你去什么学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there schools? What school are you going to | ⏯ |
你们学校的学校日是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your school day | ⏯ |
你是怎么上学校的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get to school | ⏯ |
上学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to school | ⏯ |
你上什么大学 🇨🇳 | 🇬🇧 What college are you going to | ⏯ |
你什么时候离开学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you leave school | ⏯ |
你什么时候能回学校 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you go back to school | ⏯ |
你的学校叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of your school | ⏯ |
你喜欢在学校做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to do at school | ⏯ |
学校地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the school address | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |