Chinese to Vietnamese

How to say 我比较害羞 in Vietnamese?

Tôi nhút nhát

More translations for 我比较害羞

比较害羞  🇨🇳🇬🇧  More shy
我比较害羞  🇨🇳🇬🇧  Im shy
我比较厉害  🇨🇳🇬🇧  Im good at it
我害羞  🇨🇳🇬🇧  Im shy
害羞  🇨🇳🇬🇧  Shy
我害羞了  🇨🇳🇬🇧  Im shy
我会害羞  🇨🇳🇬🇧  Ill be shy
害羞的  🇨🇳🇬🇧  shy
别害羞  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy
害羞吗  🇨🇳🇬🇧  Shy
我会害羞的  🇨🇳🇬🇧  Ill be shy
因为我害羞  🇨🇳🇬🇧  Because Im shy
我很害羞的  🇨🇳🇬🇧  Im shy
这让我害羞  🇨🇳🇬🇧  It makes me shy
比较厉害,野蛮  🇨🇳🇬🇧  Its tough, its savage
你害羞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you shy
不要害羞  🇨🇳🇬🇧  Dont be shy
害羞的呀  🇨🇳🇬🇧  Shy
他很害羞  🇨🇳🇬🇧  He is very shy
你害羞了  🇨🇳🇬🇧  Youre shy

More translations for Tôi nhút nhát

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here