Chinese to Vietnamese

How to say 能来我这吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đến với tôi

More translations for 能来我这吗

你能到我这来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me
我能进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come in
我在这里,你能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Im here, can you come over
我能插进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I plug it in
你能来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me
我就不能来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant I come
我能来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
我刚来这里,能交个朋友吗吗  🇨🇳🇬🇧  I just came here, can I make a friend
来我这里吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to me
我能做这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do this
我能坐这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
我能买这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy this
能带我这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can you bring me here
能过来接我们吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come and pick us up
那我还能来住吗  🇨🇳🇬🇧  Can I still come and live
你能来接下我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick me up
你过来我这吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me
能来杯水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a glass of water
今天能来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come today
我能在这抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here

More translations for Bạn có thể đến với tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar