我们去吃东西吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go eat | ⏯ |
我们去那吃东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go eat there | ⏯ |
我们也出去吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and have something to eat | ⏯ |
饿了吧,去吃东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel hungry, go eat | ⏯ |
我们去吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and have something to eat | ⏯ |
你去吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get something to eat | ⏯ |
我来接你吧 我们去吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up, lets go get something to eat | ⏯ |
吃东西了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten | ⏯ |
我们一起去吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
咱们去找一些东西来吃吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go find something to eat | ⏯ |
吃饭了吗,去吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten, go get something to eat | ⏯ |
我们要吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat | ⏯ |
去买东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Go shopping and eat | ⏯ |
我们现在要去吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we going to eat now | ⏯ |
我们想吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We want something to eat | ⏯ |
一起吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have some food together | ⏯ |
我们想吃点东西,这里有东西吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like something to eat | ⏯ |
一起去吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and eat together | ⏯ |
在我们饭店一起吃点东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a meal at our restaurant | ⏯ |
吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat something | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |