Chinese to Vietnamese

How to say 你能来吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đến

More translations for 你能来吗

你能出来对吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out, right
你能写出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you write it
你能来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me
我能来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
你能出来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out for a minute
你能过来一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over here for a minute
你能来接下机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick it up
5:00你能过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over at 5:00
你能到我这来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me
你能来接下我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick me up
你能分辨出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell
你能过来确定吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come here and be sure
你6点才能回来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come back at 6 oclock
你能来房间一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to the room for a minute
朱继承,你能回来吗  🇨🇳🇬🇧  Zhu inherits, can you come back
你不能进来喝茶吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come in for tea
你现在能来接我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pick me up now
你能来我们学校吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to our school
能来杯水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a glass of water
我能进来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come in

More translations for Bạn có thể đến

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes