我把他們当成自己的儿子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat them like their own sons | ⏯ |
因为我把你当成家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I think of you as a family | ⏯ |
我把药给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to give you the medicine | ⏯ |
你们把我当傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You treat me like a fool | ⏯ |
那你等一下,我把你送到一楼,你自己上去咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait, Ill take you to the first floor | ⏯ |
一会儿我把你送进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you in in a minute | ⏯ |
我把他当成我的榜样 🇨🇳 | 🇬🇧 I see him as my role model | ⏯ |
我把你当朋友你不把我当朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat you as a friend You dont treat me as a friend | ⏯ |
你们把我当傻子坑 🇨🇳 | 🇬🇧 You treat me like a fools pit | ⏯ |
我把你当做我的唯一 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat you as my only | ⏯ |
我儿子把我设置成自动付款 🇨🇳 | 🇬🇧 My son set me up as an automatic payment | ⏯ |
叫你们老板自己把你们四个送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your boss to send the four of you over | ⏯ |
我把你当做猪 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat you like a pig | ⏯ |
你把你家地址发我!我直接过去! 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me your home address! Ill go straight over | ⏯ |
我现在把你送回家咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sending you home now | ⏯ |
哦,那我把你送回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Ill send you home | ⏯ |
我并不是把它当成一种任务而完成,而是把它当成 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think of it as a task, but as a task | ⏯ |
你把我们当成你的学生上一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You think of us as your students | ⏯ |
是你是你把我逼疯了,把我变成了疯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the one who drove me crazy and turned me crazy | ⏯ |
我想把它装饰成家的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to decorate it as a home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |