我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
我带你去找吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to find food | ⏯ |
我可以带你去找美女 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to find a beautiful woman | ⏯ |
我带你去你是可以进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you you in | ⏯ |
你可以带我去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to dinner | ⏯ |
有机会我可以去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find you if I get a chance | ⏯ |
你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
我可以带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you back | ⏯ |
我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go find you | ⏯ |
你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
我一会去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you in a moment | ⏯ |
那我这会去找你可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to find you | ⏯ |
你不用去了,我一个人去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to go, Ill go alone | ⏯ |
一会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我带你去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to dinner | ⏯ |
你可以带我们去嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us there | ⏯ |
你可以带我们去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us there | ⏯ |
你带我去就成 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me to become | ⏯ |
以后你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me later | ⏯ |
那我去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |