Chinese to Vietnamese

How to say 一会我去找你!你就可以带我去吃了呀 in Vietnamese?

Tôi sẽ tìm thấy bạn sớm! Bạn có thể đưa tôi ăn

More translations for 一会我去找你!你就可以带我去吃了呀

我一会带你去找  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there in a moment
我带你去找吃的  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to find food
我可以带你去找美女  🇨🇳🇬🇧  I can take you to find a beautiful woman
我带你去你是可以进去了  🇨🇳🇬🇧  Ill take you you in
你可以带我去吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to dinner
有机会我可以去找你  🇨🇳🇬🇧  I can find you if I get a chance
你可以带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me
我可以带你回去  🇨🇳🇬🇧  I can take you back
我可以去找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go find you
你可以去找找  🇨🇳🇬🇧  You can look for it
我一会去找你们  🇨🇳🇬🇧  Ill find you in a moment
那我这会去找你可以么  🇨🇳🇬🇧  So Im going to find you
你不用去了,我一个人去就可以了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to go, Ill go alone
一会带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
我带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to dinner
你可以带我们去嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you take us there
你可以带我们去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take us there
你带我去就成  🇨🇳🇬🇧  You take me to become
以后你可以带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me later
那我去找你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find you

More translations for Tôi sẽ tìm thấy bạn sớm! Bạn có thể đưa tôi ăn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast