Chinese to Vietnamese

How to say 没事,不想出去没关系,下次,不玩骗我 in Vietnamese?

Được rồi, không muốn ra ngoài okay, lần tới, đừng chơi để lừa tôi

More translations for 没事,不想出去没关系,下次,不玩骗我

没关系,下次再约  🇨🇳🇬🇧  Its okay, ill make another appointment next time
没关系,没关系,马上晚上没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its all right at night
如果你不想没关系  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to, it doesn
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系没事儿的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,我不在会  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Im not here
没关系,我不在乎  🇨🇳🇬🇧  Its okay, I dont care
没关系,下次再来吧!  🇨🇳🇬🇧  Its okay, come again next time
没关系,不用谢  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, no thanks
对不起,没关系  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, it doesnt matter
不重要 没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, it
没关系,不打扰  🇨🇳🇬🇧  Its okay, dont bother
不说也没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if you dont say it
不不不,发不发送我没关系  🇨🇳🇬🇧  No no no no, it doesnt matter if you dont send me
我没关系  🇨🇳🇬🇧  Im okay
没有关系,没有关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, it doesnt matter
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,不着急的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, dont worry
谢谢,不过没关系  🇨🇳🇬🇧  Thank you, but its okay
不着急 没关系的  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, its okay

More translations for Được rồi, không muốn ra ngoài okay, lần tới, đừng chơi để lừa tôi

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a