我已经好像看见过他 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to have seen him | ⏯ |
我们昨天见过的 🇨🇳 | 🇬🇧 We met yesterday | ⏯ |
我昨天好像看到你上电视了 🇨🇳 | 🇬🇧 I seemed to see you on TV yesterday | ⏯ |
我好像在哪里见过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I seem to have seen you | ⏯ |
我们好像在哪见过 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we seem to have met | ⏯ |
昨天见 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you yesterday | ⏯ |
昨天没见什么好嘞,过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see anything good yesterday. Come here | ⏯ |
好像见过面了吧你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Seems to have met you guys | ⏯ |
我昨天没有看见任何人 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see anyone yesterday | ⏯ |
每天看见你就像过圣诞节一样开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Seeing you every day is as happy as Christmas | ⏯ |
好几天没看见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you in days | ⏯ |
我昨天向你问好,但是你没听见 🇨🇳 | 🇬🇧 I said hello to you yesterday, but you didnt hear you | ⏯ |
我们昨天有带你朋友去看过 🇨🇳 | 🇬🇧 We took your friends to see it yesterday | ⏯ |
就好像你没见过帅哥一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like youve never met a handsome guy | ⏯ |
你好!我看见你了[Smile] 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! I saw you | ⏯ |
昨天我们来过 🇨🇳 | 🇬🇧 We were here yesterday | ⏯ |
我见过你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you | ⏯ |
你好,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, see you tomorrow | ⏯ |
我能看见天空 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the sky | ⏯ |
就昨晚我看见的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the one I saw last night | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |