不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want to go to work | ⏯ |
他去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work | ⏯ |
我不想去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to work | ⏯ |
去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
上班去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
就是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about going to work | ⏯ |
你不去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont go to work | ⏯ |
过完年上班后就谈一下计件价格 🇨🇳 | 🇬🇧 After the new year to work to talk about piece-rate prices | ⏯ |
他怎样去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How does he go to work | ⏯ |
他6:40去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work at 6:40 | ⏯ |
他是去上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work | ⏯ |
我见过你,你跟他一起上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you, you went to work with him | ⏯ |
他在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes at work | ⏯ |
过完农历新年,就会正式在那边上班 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Lunar New Year, youll officially work over there | ⏯ |
上班去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to work | ⏯ |
要上班去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
上班去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
我去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to work | ⏯ |
周末他不去是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt go to work on weekends | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |