Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有吸毒 in Vietnamese?

Bạn có uống thuốc không

More translations for 你有没有吸毒

有没有毒啊  🇨🇳🇬🇧  Is there any poison
吸毒没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if you take drugs
吸毒  🇨🇳🇬🇧  Drug
有毒  🇨🇳🇬🇧  Toxic
你有毒吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre poisonous
你有毒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you poisonous
吸烟区域有没有  🇨🇳🇬🇧  Smoking area there is no
禁止吸毒  🇨🇳🇬🇧  Prohibition of drug use
不要吸毒  🇨🇳🇬🇧  Dont take drugs
没有毒就可以  🇨🇳🇬🇧  No poison can be
垃圾,你有毒  🇨🇳🇬🇧  Rubbish, youre poisonous
有消毒  🇨🇳🇬🇧  There is disinfection
有毒吗  🇨🇳🇬🇧  Is it poisonous
我有毒  🇨🇳🇬🇧  Im poisonous
没有吸到物料  🇨🇳🇬🇧  No material siphoning
有没有最小的吸奶器  🇨🇳🇬🇧  Is there the smallest breast pump
才想有毒  🇨🇳🇬🇧  just want to be poisonous
这里没有吸烟区吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no smoking area here
吸管有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the straw have any
有吸管吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a straw

More translations for Bạn có uống thuốc không

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu