Chinese to Vietnamese

How to say 您好,这里的赌场哪里最好 in Vietnamese?

Xin chào, đâu là sòng bạc tốt nhất ở đây

More translations for 您好,这里的赌场哪里最好

赌场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the casino
赌场在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres the casino
芽庄最好的赌场是哪家  🇨🇳🇬🇧  Whats the best casino in Nha Trang
您好您好,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you
您好,您要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
您好,到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
这里哪里有好玩的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
您好,请问这附近哪里有市场  🇨🇳🇬🇧  Hello, where there is a market near here
好,这里的厕所在哪里  🇨🇳🇬🇧  Okay, wheres the toilet here
您坐这里好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you please sit here
好,在这里等您  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait for you here
中国哪里最好玩  🇨🇳🇬🇧  Where is the best place to play in China
你好,这里是哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this place
你们这里哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you having fun here
我们要去赌场最大的赌场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the casinos biggest casino
去最近的赌场  🇨🇳🇬🇧  Go to the nearest casino
我最好的朋友在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres my best friend
这里附近哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the good food near here
你好,这是哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this
你好,请问这里哪里有超级市场  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is there a supermarket here

More translations for Xin chào, đâu là sòng bạc tốt nhất ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin
杨欣  🇨🇳🇬🇧  Yang Xin
新春  🇨🇳🇬🇧  Xin chun