Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候离开老挝,越南 in Vietnamese?

Khi nào bạn rời Lào, Việt Nam

More translations for 你什么时候离开老挝,越南

你什么时候回到老挝  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Laos
什么时候离开  🇨🇳🇬🇧  When are you leaving
你在越南还是老挝  🇨🇳🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos
你什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to Vietnam
你什么时候离开学校  🇨🇳🇬🇧  When do you leave school
你什么时候离开中国  🇨🇳🇬🇧  When will you leave China
你想什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When do you want to go to Vietnam
你什么时候将离开中国  🇨🇳🇬🇧  When will you leave China
你要离开东京?什么时候  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving Tokyo? When is it
我什么时候都可以离开  🇨🇳🇬🇧  I can leave at any time
老师,您什么时候开课  🇨🇳🇬🇧  Teacher, when do you start class
坏女孩你什么时候才能离开  🇨🇳🇬🇧  Bad girl When are you going to leave
你什么时候离开我们苏州啊  🇨🇳🇬🇧  When will you leave us in Suzhou
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does it start
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  When to drive a car
什么时候去南方  🇨🇳🇬🇧  When do you go to the south
你什么时候做老板  🇨🇳🇬🇧  When did you be the boss
你好,什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  Hello, what time does it start
你好,什么时候开车  🇨🇳🇬🇧  Hello, when do you drive

More translations for Khi nào bạn rời Lào, Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha