你电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers do you call | ⏯ |
那么你的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats your phone number | ⏯ |
你的电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers are your calls | ⏯ |
你电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你电话多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers do you call | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你妈妈的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your mothers number | ⏯ |
你电话多少,先留一下 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers do you have, leave it behind first | ⏯ |
你越南电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your Vietnam phone number | ⏯ |
你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
前台电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number at the front desk | ⏯ |
警察局电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the police number | ⏯ |
我电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my phone number | ⏯ |
那你要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want | ⏯ |
请问你的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your telephone number, please | ⏯ |
多少钱一个月?你的电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a month? Your calling card | ⏯ |
他的电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his telephone number | ⏯ |
电报多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the telegram | ⏯ |
电压多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the voltage | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |