Chinese to Vietnamese

How to say 你家人有多少个 in Vietnamese?

Gia đình của bạn có bao nhiêu

More translations for 你家人有多少个

你家有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your family
你家里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your family
你家有多少人,王心仪  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your family, Wang Xinyi
你有多少个要做多少个  🇨🇳🇬🇧  How many do you have to do
愚公家里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in the fools house
多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people
多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people
前面有多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in front
你有多少条家规  🇨🇳🇬🇧  How many rules do you have
你们依然有多少个工人  🇨🇳🇬🇧  How many workers do you still have
你们伊朗有多少个工人  🇨🇳🇬🇧  How many workers do you have in Iran
你们班有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your class
还有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many more
你家有多少间房子  🇨🇳🇬🇧  How many houses are there in your house
你家有几个人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your family
有多少家商店  🇨🇳🇬🇧  How many stores are there
你有多少个房子  🇨🇳🇬🇧  How many houses do you have
有多少个站  🇨🇳🇬🇧  How many stations are there
说,有多少个  🇨🇳🇬🇧  say, how many
那天晚上有多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people were there that night

More translations for Gia đình của bạn có bao nhiêu

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao