我想约你一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you to spend Christmas together | ⏯ |
我想和你一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to spend Christmas with you | ⏯ |
还是我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Or am I going to take you | ⏯ |
这个是我们过春节过节日吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is what we eat over the Spring Festival | ⏯ |
谢谢,我还没起床啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I havent got up yet | ⏯ |
我喜欢过的节日就是春节 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite holiday is the Spring Festival | ⏯ |
谢谢你陪我一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for having dinner with me | ⏯ |
我也想跟你一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to spend Christmas with you, too | ⏯ |
谢谢你带我参观 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking me around | ⏯ |
一起过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a birthday together | ⏯ |
谢谢你爱过我 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you for loving me | ⏯ |
我通常在节日中和朋友一起度过 🇨🇳 | 🇬🇧 I usually spend time with my friends at festivals | ⏯ |
我们一起睡过,一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 We slept together, we slept together | ⏯ |
还是谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you anyway | ⏯ |
还是谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Or thank you | ⏯ |
不过还好,谢谢你能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 But okay, thank you for understanding me | ⏯ |
你还是和我一起去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better come with me | ⏯ |
谢谢你,看得起我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, look at me | ⏯ |
你愿意来和我一起过春节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come and spend the Spring Festival with me | ⏯ |
明天我们一起过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Well spend Christmas together tomorrow | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |