Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
不太好,我刚结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Not so good, I just finished my job | ⏯ |
我觉得太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel too tired | ⏯ |
工作结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The work is over | ⏯ |
我觉得太危险了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its too dangerous | ⏯ |
今天的工作结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays work is over | ⏯ |
你工作结束了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your job over | ⏯ |
我下午睡了,刚结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed in the afternoon and just finished working | ⏯ |
我明天就结束这边的工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to finish my work here tomorrow | ⏯ |
我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I think | ⏯ |
你准备工作了,我即将结束了一天的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ready, Im about to finish my days work | ⏯ |
提前结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 End your work early | ⏯ |
几点工作结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the end of the work | ⏯ |
已经结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The work has been completed | ⏯ |
晚上你工作结束,找我 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the evening, youre done, find me | ⏯ |
我的操作已经结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 My operation is over | ⏯ |
我结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我觉得是的,我可能得了肺癌 🇨🇳 | 🇬🇧 I think so, I may have lung cancer | ⏯ |
你先去,觉得差不多结束了告诉我我出门 🇨🇳 | 🇬🇧 You go first, feel like its almost over and tell me Im out | ⏯ |
我不要你觉得我要我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to think I want me to | ⏯ |
我觉得我猜对了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im right | ⏯ |