顶杆 🇨🇳 | 🇬🇧 Top bar | ⏯ |
衣服在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are upstairs | ⏯ |
上楼要换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Go upstairs and change your clothes | ⏯ |
哪个衣服啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Which dress | ⏯ |
盖上给他穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover and dress him | ⏯ |
羽绒服在哪个楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Which building is the down jacket in | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
哪上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Which upstairs | ⏯ |
山顶上的,上几楼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 On the top of the hill, what floor | ⏯ |
依托顶端 🇨🇳 | 🇬🇧 Rely on the top | ⏯ |
衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
我送衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the clothes | ⏯ |
我换个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change my clothes | ⏯ |
你在这我哪一身衣服啊,去楼上干活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Which dress are you here, to work upstairs | ⏯ |
穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
我把衣服穿上 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my clothes on | ⏯ |
穿上我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on my clothes | ⏯ |
宝宝,你到楼上去换个衣服啊,你的衣服上有臭味行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, you go upstairs to change your clothes, do you have a smell on your clothes | ⏯ |
衣服衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
件衣服已经托运了 🇨🇳 | 🇬🇧 The dress has been checked in | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |