我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of pain | ⏯ |
但是我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im afraid of pain | ⏯ |
你怕是想死 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid youre going to die | ⏯ |
我想要牙疼水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want toothache water | ⏯ |
我想和你做 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it with you | ⏯ |
我怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of you | ⏯ |
我心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
你想做 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to do it | ⏯ |
我怕做爱你叫的大声 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to make love loud lying | ⏯ |
怕做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid to do something | ⏯ |
我想做 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
我想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
我想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you | ⏯ |
我想给你做嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it for you | ⏯ |
你学过空手道,别用它欺负我,我怕疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve learned karate, dont bully me with it, Im afraid of pain | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
我疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in pain | ⏯ |
我不怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of you | ⏯ |
我会心疼你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hurt you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |