Chinese to Vietnamese

How to say 等我一下好吗 in Vietnamese?

Bạn có thể chờ đợi cho tôi

More translations for 等我一下好吗

等一下好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait a minute
稍微等我一下,好吗  🇨🇳🇬🇧  Just wait a minute, okay
等一下下好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
等一下吗  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等我一下下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
你能等我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait for me
我需要等一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to wait
你等一下给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait and give it to me
等下一起吗  🇨🇳🇬🇧  Wait till next
等我一下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait
等一下我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
帅哥,你稍等一下好吗  🇨🇳🇬🇧  Dude, will you wait a minute
请,耐心等待一下好吗  🇨🇳🇬🇧  Please, please be patient
我等一下算一下  🇨🇳🇬🇧  Ill count it down
不好意思,等我一下  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wait a minute
我等下一局就好了  🇨🇳🇬🇧  Ill just wait for the next game
好的,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait a minute

More translations for Bạn có thể chờ đợi cho tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me