Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢我带苹果还是谢谢你带我过节 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã mang táo hoặc cho đưa tôi trong những ngày nghỉ

More translations for 谢谢我带苹果还是谢谢你带我过节

谢谢你带我参观  🇨🇳🇬🇧  Thank you for taking me around
谢谢你的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you apples
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
还是谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you anyway
还是谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Or thank you
能带我出去吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out of here? Thank you
谢谢你爱过我  🇭🇰🇬🇧  Thank you for loving me
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
我还好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
我谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you
带领太谢谢你了,谢谢你的礼物,非常感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you so much, thank you for your gift, thank you very much
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
带我到这个地方,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Take me to this place, thank you
谢谢您给我们专门带来了礼物,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for bringing us a special gift
还是要谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you anyway
谢谢朋友送的苹果  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the apple sending by your friend
我谢谢  🇨🇳🇬🇧  I thank you
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
我也是 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Me too, thank you

More translations for Cảm ơn bạn đã mang táo hoặc cho đưa tôi trong những ngày nghỉ

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed