Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
你必须学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You must learn English | ⏯ |
你必须向你夫人学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to learn from your wife | ⏯ |
我必须学习给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I must study to him | ⏯ |
越南语好难学 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese is hard to learn | ⏯ |
我必须要好好学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to study hard | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
学好体育必须多练习 🇨🇳 | 🇬🇧 To learn sports well, you must practice more | ⏯ |
学习英语的必要性 🇨🇳 | 🇬🇧 The necessity of learning English | ⏯ |
如果你想学好一门外语,你必须多加练习 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to learn a foreign language well, you must practice more | ⏯ |
我今晚必须复习 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to review tonight | ⏯ |
你必须练习一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You must practice some time | ⏯ |
你必须学习更多关于健康习惯的知识 🇨🇳 | 🇬🇧 You must learn more about your health habits | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Must | ⏯ |
必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
你必须去 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go | ⏯ |
学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn English | ⏯ |
学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning Chinese | ⏯ |