Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sợ kết hôn in Chinese?

我害怕结婚!

More translations for Tôi sợ kết hôn

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal

More translations for 我害怕结婚!

我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
害怕  🇨🇳🇬🇧  Afraid
害怕  🇨🇳🇬🇧  fear
害怕…  🇨🇳🇬🇧  Afraid.....
我很害怕,害怕我会失败  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill fail
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我不害怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid
我好害怕  🇨🇳🇬🇧  Im so scared
我很害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕猫  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of cats
我害怕了  🇨🇳🇬🇧  Im scared
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
害怕的  🇨🇳🇬🇧  Fearful
你害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid
害怕的  🇨🇳🇬🇧  afraid