Vietnamese to Chinese

How to say Nhiều điều phiền phức sau khi kết hôn in Chinese?

婚后有很多麻烦!

More translations for Nhiều điều phiền phức sau khi kết hôn

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon

More translations for 婚后有很多麻烦!

很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Its a lot of trouble
它很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Its a lot of trouble
那很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Thats a lot of trouble
有很多烦恼  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of trouble
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
为什么这么的结婚又麻烦?结婚的婚纱又遇到麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Why is it so troublesome to get married? The wedding dress is in trouble again
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
我有很多烦恼  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of troubles
他有很多烦恼  🇨🇳🇬🇧  He has a lot of troubles
升到window10很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Getting to window 10 is a lot of trouble
麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
麻烦您  🇨🇳🇬🇧  Im sytrouble for you
麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Sorry for the inconvenience
好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Good trouble
麻烦我  🇨🇳🇬🇧  Trouble me
找麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
女人怀孕很麻烦  🇨🇳🇬🇧  A womans pregnancy is a problem
麻烦多给些零钱  🇨🇳🇬🇧  Trouble give more change