你太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too slow | ⏯ |
你的太大了,要慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too big to take it slow | ⏯ |
太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too slow | ⏯ |
这边的网太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The net here is too slow | ⏯ |
我的照片太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 My picture is too slow | ⏯ |
我的英文太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is too slow | ⏯ |
太慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Itre too slow | ⏯ |
网速太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The internet is too slow | ⏯ |
乌龟太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 The tortoise is too slow | ⏯ |
时间过的太慢长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is too long | ⏯ |
因为我太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im too slow | ⏯ |
我打字太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im typing too slowly | ⏯ |
因为我们的车太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because our cars too slow | ⏯ |
慢慢的那个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly that one | ⏯ |
太多了,想慢慢了解你,因为我对你有好感 🇨🇳 | 🇬🇧 Too much, want to get to know you slowly, because I have a good feeling for you | ⏯ |
我英语太差了,我得慢慢练 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is so bad that I have to practice slowly | ⏯ |
晚上太阳慢慢的落山,天气慢慢变冷 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening the sun slowly sets down, the weather slowly becomes cold | ⏯ |
幔的缓慢的慢了,缓慢的lov LOL slow慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down, slow lyl slow | ⏯ |
进度太慢 🇨🇳 | 🇬🇧 The progress is too slow | ⏯ |
速度太慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too slow | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |