Vietnamese to Chinese

How to say Sẽ nói chuyện sau in Chinese?

稍后再谈

More translations for Sẽ nói chuyện sau

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 稍后再谈

是的,我们稍后再谈  🇨🇳🇬🇧  Yes, well talk later
我稍后再来  🇨🇳🇬🇧  Ill come back later
稍后  🇨🇳🇬🇧  Later
请稍后  🇨🇳🇬🇧  Please
稍后见  🇨🇳🇬🇧  See you later
稍后烤  🇨🇳🇬🇧  Bake later
稍后联系  🇨🇳🇬🇧  Contact later
发票稍后  🇨🇳🇬🇧  Invoice later
稍后打来  🇨🇳🇬🇧  Call later
请问您是稍后再打来还是我让前台稍后打给您  🇨🇳🇬🇧  Would you like to call you later or do I have the front desk call you later
如果以后真的在一起再谈爱  🇨🇳🇬🇧  If you really talk about love together later
我稍后就到  🇨🇳🇬🇧  Ill be there later
好!稍后联系  🇨🇳🇬🇧  Good! Contact later
稍后发给你  🇨🇳🇬🇧  Send it to you later
从那以后他就不再谈这件事了  🇨🇳🇬🇧  He hasnt talked about it since
好吧,等你下班后我们再谈谈。希望你工作愉快  🇨🇳🇬🇧  All right, well talk after you get off work. I hope you have a good time at work
谈谈  🇨🇳🇬🇧  Chat
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
见面再谈可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we talk when we meet
稍后我来加你  🇨🇳🇬🇧  Ill add you later