Chinese to Vietnamese

How to say 你明天上学不 in Vietnamese?

Ngày mai bạn sẽ đi học không

More translations for 你明天上学不

你明天不上学么  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to school tomorrow
你明天上学吗?你明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school tomorrow? Are you going to school tomorrow
明天上学  🇨🇳🇬🇧  Going to school tomorrow
你明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school tomorrow
明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to school tomorrow
明天要上学  🇨🇳🇬🇧  Im going to school tomorrow
你明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Youre going to school tomorrow
他就明天晚上哦,明天哲哲不上学  🇨🇳🇬🇧  Hell be tomorrow night, tomorrow ZheZhe will not go to school
我明天去上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
明天我去上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
我们不如明天上学了  🇨🇳🇬🇧  We might as well go to school tomorrow
你好,明天早上我要上学  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to school tomorrow morning
明天星期天,你还上学吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to school tomorrow Sunday
明天你们不上班  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to work tomorrow
你们明天不上课  🇨🇳🇬🇧  Youre not in class tomorrow
我们不如明天不去上学了  🇨🇳🇬🇧  We might as well not go to school tomorrow
明天圣诞节,你们学校不上课  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow Christmas, your school is not in class
明天不上班  🇨🇳🇬🇧  Im not going to work tomorrow
明天我要上学了  🇨🇳🇬🇧  Im going to school tomorrow

More translations for Ngày mai bạn sẽ đi học không

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University