Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
没赚你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make your money | ⏯ |
赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 make money | ⏯ |
赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
你让我赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 You made me money | ⏯ |
等我赚钱娶你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I make money and marry you | ⏯ |
我要赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make money | ⏯ |
你去赚钱吧,我不打扰你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to make money, I wont bother you | ⏯ |
大哥带我做任务赚钱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Big Brother takes me on a mission to make money | ⏯ |
为了我去外地赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 To make money for me to go out abroad | ⏯ |
我是不赚你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not making your money | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
你赚好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make a lot of money | ⏯ |
没赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
不赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make money | ⏯ |
有赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to make money | ⏯ |
没钱赚 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no money to earn | ⏯ |
赚大钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
我赚到钱就会给你转过去 🇨🇳 | 🇬🇧 If I make money, Ill turn it around for you | ⏯ |
我是不赚钱给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not making money for you | ⏯ |
我要工作赚钱养你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work to earn money to support you | ⏯ |