Vietnamese to Chinese

How to say Em làm việc ở đâu in Chinese?

你在哪里工作

More translations for Em làm việc ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir

More translations for 你在哪里工作

你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
你在哪里工作呢  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
他在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work
John在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does John work
你妹妹在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
你婶婶在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your aunt work
你爸爸在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your father work
你在哪里工作的呀  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
以前你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where did you work before
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他的工作在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is his job
他现在在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work now
在哪工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你的孩子在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where your child works
你哥哥在哪里工作啊  🇨🇳🇬🇧  Where does your brother work
你在哪工作啊  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
你在哪儿工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work
哈哈哈, 你现在在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Hahaha, where do you work now
你这个儿子工作在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your son work