Vietnamese to Chinese

How to say muốn về quê ngỉ ngơi thôi in Chinese?

想回家

More translations for muốn về quê ngỉ ngơi thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 想回家

我想回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
不想回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go home
我不想回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go home
想要回老家  🇨🇳🇬🇧  Want to go back to home
好想回家呀  🇨🇳🇬🇧  I really want to go home
我想回老家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home
我想家了,我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to be home, I want to go home
只想着回家了  🇨🇳🇬🇧  Just thinking about going home
我想带你回家  🇨🇳🇬🇧  I want to take you home
我想早点回家  🇨🇳🇬🇧  I want to go home early
我想回家洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to go home and take a bath
我想回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to go home for dinner
我只是想回家  🇨🇳🇬🇧  I just want to go home
回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home
我想回家吃鸡腿  🇨🇳🇬🇧  I want to go home and eat chicken legs
我今天不想回家  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go home today
好想回家看电影  🇨🇳🇬🇧  You want to go home and see a movie
你回家想干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do when you go home
我都不想回家了  🇨🇳🇬🇧  I dont even want to go home
免费回家回家  🇨🇳🇬🇧  Go home for free