裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude | ⏯ |
裸体石头不是裸体石头裸体 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude stones are not nude stones | ⏯ |
美女裸体 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty Nude | ⏯ |
裸体瑜珈 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude Yoga | ⏯ |
裸体石头 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude stone | ⏯ |
裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Nude photos | ⏯ |
没有裸体按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 No nude massages | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
是裸照 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nude photo | ⏯ |
再说一遍,没有裸体按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Again, theres no nude massage | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
为什么没有全裸的资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Why isnt there any nude information | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |