怎么不理我了?嗯哼,是不是生我气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ignore me? Uh-huh, isnt it mad at me | ⏯ |
你是生我气了吗?不想再理我了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you mad at me? Dont want to ignore me anymore, do you | ⏯ |
是不是生我的气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry with me | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
是的,我有女朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I have a girlfriend | ⏯ |
我以为你不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you ignored me | ⏯ |
我以为你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were angry | ⏯ |
你是在生气吗?我以为你都不看我的朋友圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry? I thought you didnt look at my friends | ⏯ |
我朋友不会生气 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wont be angry | ⏯ |
你又生气了,又不理我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry again, youre ignoring me | ⏯ |
是不是梦见了你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you dream of your girlfriend | ⏯ |
不是女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a girlfriend | ⏯ |
你不是有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a girlfriend | ⏯ |
我还以为你不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you ignored me | ⏯ |
不然你就不会跟我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you wouldnt be angry with me | ⏯ |
是不是然后经理就找到我了?是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the manager find me then? Right | ⏯ |
不是你生气就是我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Either youre angry or Im angry | ⏯ |
你是不是又要惹我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making me angry again | ⏯ |
我认为交朋友是可以的。我有很多男生、女生朋友,我认为是可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its okay to make friends. I have a lot of boys and girls friends, I think it is possible | ⏯ |
不然,你的朋友会很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise, your friends will be angry | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |