脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress | ⏯ |
脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Disrobe | ⏯ |
脱掉衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
衣服脱水 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are dehydrated | ⏯ |
脱衣服嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
把衣服脱下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
800脱衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 800 undressed | ⏯ |
不能脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant undress | ⏯ |
最好衣服脱光 🇨🇳 | 🇬🇧 The best clothes to take off | ⏯ |
请帮我脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take my clothes off | ⏯ |
帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my clothes off | ⏯ |
脱掉我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off my clothes | ⏯ |
我要脱衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take off my clothes | ⏯ |
女人脱光衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman undresses | ⏯ |
衣服全部脱掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off all your clothes | ⏯ |
脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
没带衣服脱了,别感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont take off your clothes, dont catch a cold | ⏯ |
没衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No clothes | ⏯ |
你可以脱衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take off your clothes | ⏯ |
脱衣服要给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes and tip | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |