衣服脱水 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are dehydrated | ⏯ |
脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress | ⏯ |
脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Disrobe | ⏯ |
脱掉衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
脱衣服嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
把衣服脱下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes | ⏯ |
800脱衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 800 undressed | ⏯ |
不能脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant undress | ⏯ |
最好衣服脱光 🇨🇳 | 🇬🇧 The best clothes to take off | ⏯ |
请帮我脱衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take my clothes off | ⏯ |
帮我衣服脱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take my clothes off | ⏯ |
脱掉我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off my clothes | ⏯ |
我要脱衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take off my clothes | ⏯ |
女人脱光衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman undresses | ⏯ |
衣服全部脱掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off all your clothes | ⏯ |
脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
洗衣机单脱水 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing machine single dehydration | ⏯ |
你可以脱衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take off your clothes | ⏯ |
脱衣服要给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Take off your clothes and tip | ⏯ |
洗衣机脱水英文 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine is dehydrated in English | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |