Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
飞机要起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane is about to take off | ⏯ |
飞机就要起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 The planes about to take off | ⏯ |
飞机起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane took off | ⏯ |
起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 take off | ⏯ |
起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Off | ⏯ |
起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Off | ⏯ |
飞机起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane took off | ⏯ |
要不起 🇨🇳 | 🇬🇧 cant afford it | ⏯ |
飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane takes off | ⏯ |
飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
飞机准备起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane is ready to take off | ⏯ |
我飞机起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 My plane took off | ⏯ |
我们马上要起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were about to take off | ⏯ |
问,飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Q. What time does the plane take off | ⏯ |
飞机马上起飞了 🇨🇳 | 🇬🇧 The planes taking off soon | ⏯ |
飞机几点起飞呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
飞机多久后起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon will the plane take off | ⏯ |
飞机几点起飞呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
飞机是时候起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the plane to take off | ⏯ |
准备起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to take off | ⏯ |