Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chuẩn bị đi làm in Chinese?

我正准备去上班

More translations for Tôi chuẩn bị đi làm

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 我正准备去上班

我正准备要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im about to go to work
准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to work
我们准备去上班儿了  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
我准备坐地铁去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the subway to work
我正准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I was just about to go to dinner
昨天早上他正准备要上班了  🇨🇳🇬🇧  He was about to go to work yesterday morning
准备去上课  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to class
正在准备  🇨🇳🇬🇧  Preparing
正准备订  🇨🇳🇬🇧  Ready to order
起床啦 准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get up, get ready to go to work
准备下班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to leave work
正准备出门正  🇨🇳🇬🇧  Im getting ready to go out
你现在准备去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to go to work now
刚刚睡醒,准备上班  🇨🇳🇬🇧  Just wake up, ready to go to work
我正准备做午餐  🇨🇳🇬🇧  Im just getting ready for lunch
准备下班咯  🇨🇳🇬🇧  Ready to leave work
我现在准备下班  🇨🇳🇬🇧  Im ready to leave work now
准备上课  🇨🇳🇬🇧  Get ready for class
我准备坐飞机去上海  🇨🇳🇬🇧  Im going to shanghai by plane
我准备坐轮船去上海  🇨🇳🇬🇧  Im going to Shanghai by ship