Chinese to Vietnamese

How to say 我的衣服已经洗干净了 in Vietnamese?

Quần áo của tôi đã được rửa sạch

More translations for 我的衣服已经洗干净了

衣服被洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed clean
衣服被我洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed by me
穿干净的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear clean clothes
用宝宝的洗衣液泡一泡,衣服就洗干净了  🇨🇳🇬🇧  Take a dip in your babys laundry detergent and clean your clothes
我拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill take the dry-cleaning clothes
拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Take dry-cleaned clothes
我经常洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I often wash clothes
什已经洗了吗?你的衣服还是要洗  🇨🇳🇬🇧  Has it been washed? Do you still have to wash your clothes
洗干净  🇨🇳🇬🇧  Wash clean
洗干净了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wash it
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
我洗衣机洗衣服了  🇨🇳🇬🇧  I washed my laundry in the washing machine
衣服了,钱已经付了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are gone, the money has been paid
我在洗干净  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning it
我的衣服该洗了  🇨🇳🇬🇧  Its time for my clothes to be washed
洗我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash my clothes
件衣服已经托运了  🇨🇳🇬🇧  The dress has been checked in
衣服已经送来了么  🇨🇳🇬🇧  Have you already sent the clothes
洗衣机洗完衣服了  🇨🇳🇬🇧  The washing machine is finished
洗衣服的  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes

More translations for Quần áo của tôi đã được rửa sạch

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing