Chinese to Vietnamese

How to say 我没有弄到里面 in Vietnamese?

Tôi đã không nhận được nó bên trong

More translations for 我没有弄到里面

这里面都没有人会弄完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone out there
这里有没有面吃面食  🇨🇳🇬🇧  Are there any pasta noodles here
这里有没有面呢面食  🇨🇳🇬🇧  Is there any pasta here
我的邮箱里面没有收到东西  🇨🇳🇬🇧  I didnt get anything in my mailbox
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
有没有里面的灯  🇨🇳🇬🇧  Is there a light inside
没有听到,我手机放在里面充电  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear it, i put my phone inside to charge
暂时没有 只有里面  🇨🇳🇬🇧  Not yet, just inside
有没有里面的灯泡  🇨🇳🇬🇧  Is there a light bulb in it
里面有没有商场的  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall in there
这个面包里面没有馅  🇨🇳🇬🇧  Theres no filling in this bread
我在里面看到里面来了  🇨🇳🇬🇧  I saw it coming inside
进厂里面了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you enter the factory
房间里面没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the room
袋子里里面没有零钱  🇨🇳🇬🇧  Theres no change in the bag
里面没人  🇨🇳🇬🇧  Theres no one in there
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
额,应该有没有抚弄  🇨🇳🇬🇧  Well, should there be no caress
有没帮我送到家里吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get home for me
附件里面没有1吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the attachment

More translations for Tôi đã không nhận được nó bên trong

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn