Vietnamese to Chinese
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
内存 🇨🇳 | 🇬🇧 Memory | ⏯ |
8G内存 🇨🇳 | 🇬🇧 8G memory | ⏯ |
内存条 🇨🇳 | 🇬🇧 Memory bar | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 family | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
内存是128g 🇨🇳 | 🇬🇧 The memory is 128g | ⏯ |
内存多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How much memory is there | ⏯ |
手机内存 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone memory | ⏯ |
运行内存 🇨🇳 | 🇬🇧 Run memory | ⏯ |
内存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Memory baggage | ⏯ |
家庭房 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Room | ⏯ |
家庭日 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Day | ⏯ |
家庭歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Song | ⏯ |
内存比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 The memory is large | ⏯ |
家内 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the home | ⏯ |
不太方便说,家庭内部事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient to say that the family is internal | ⏯ |
家庭住址 🇨🇳 | 🇬🇧 Home address | ⏯ |
Leo的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos family | ⏯ |
单亲家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Single parent families | ⏯ |