前面位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Front position | ⏯ |
这个位置太紧了 🇨🇳 | 🇬🇧 The position is too tight | ⏯ |
上面没有位置了吗?坐在这里,上面有位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a place up there? Sitting here, theres a place up there | ⏯ |
这个位置有人坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone sitting in this position | ⏯ |
有位置靠前面的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a position to be in front | ⏯ |
能发个位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send a position | ⏯ |
我们能换个位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change positions | ⏯ |
靠前的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position at the front | ⏯ |
我可以到下面的位置坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I sit down at the bottom | ⏯ |
这一天的,我能坐什么位置 🇨🇳 | 🇬🇧 What position can I sit on this day | ⏯ |
我想你这个位置的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want you in this position | ⏯ |
你能给我们留着位置吗,太晒了,我们先换一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a place, too sunburned, lets change the position first | ⏯ |
你能给我们保留位置吗,太阳太大了,我们县换一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a place, the sun is too big, we change the location of the county | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 position | ⏯ |
位置 🇭🇰 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Position | ⏯ |
坐什么位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to sit | ⏯ |
没位置了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No place | ⏯ |
位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the location | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |