雨下的很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining hard | ⏯ |
我下面还很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still a pain under me | ⏯ |
俄罗斯的女人下面很大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the Russian woman big underneath | ⏯ |
今天的雪下的很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of snow today | ⏯ |
下面我给大家唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ill sing you a song | ⏯ |
今天我这下雪了,很大的雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its snowing here today, its a lot of snow | ⏯ |
我的卧室很大 🇨🇳 | 🇬🇧 My bedroom is big | ⏯ |
我饭量很大的 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat a lot | ⏯ |
我的眼睛很大 🇨🇳 | 🇬🇧 My eyes are big | ⏯ |
大家好,下面我给大家唱首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, ill sing a song to everyone | ⏯ |
很幸运,在我们家长会下很大的雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Luckily, its going to snow a lot in our parents | ⏯ |
在……的下面 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... Below | ⏯ |
很大很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big, big | ⏯ |
我在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down there | ⏯ |
亲我下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss me underneath | ⏯ |
下面是我的配音 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my voiceover | ⏯ |
我的书桌在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 My desk is down there | ⏯ |
下面是我的搭档 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my partner | ⏯ |
下面我给大家唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ill sing you a song | ⏯ |
下面,我给大家讲个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, Ill tell you a story | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |