Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,导游明天我们要去哪里旅游呀 in Vietnamese?

Xin lỗi, chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai

More translations for 请问一下,导游明天我们要去哪里旅游呀

我明天要去旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip tomorrow
旅游导游  🇨🇳🇬🇧  Tour guide
你要去哪里旅游  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to travel
我明天要去英国旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to England tomorrow
旅游去旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel to travel
我要去旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip
我们去旅游  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
要去旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip
我们家要去旅游  🇨🇳🇬🇧  Our family is going on a trip
我们要去旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going on a trip
明天去日本旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to Japan tomorrow
我们去旅游去  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a trip
想去哪旅游  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to travel
有机会去我们中国旅游,我做导游  🇨🇳🇬🇧  I have the opportunity to travel to our China, I do guide
中国我明天要去中国旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going to china tomorrow
我去旅游  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip
我们去旅游吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we go on a trip
我们要去泰国旅游  🇨🇳🇬🇧  Were going on a trip to Thailand
去旅游,放松一下  🇨🇳🇬🇧  Go on a trip, relax
去……旅游  🇨🇳🇬🇧  To...... Tourism

More translations for Xin lỗi, chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today