Vietnamese to Chinese
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
迟到差点迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 It is almost late to be late | ⏯ |
迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Late | ⏯ |
迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Late | ⏯ |
不迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be late | ⏯ |
别迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be late | ⏯ |
不要迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be late | ⏯ |
他迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes late | ⏯ |
肯定迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill be late | ⏯ |
要迟到啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |
我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im late | ⏯ |
不想迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be late | ⏯ |
可以迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be late | ⏯ |
要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |
你迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late | ⏯ |
他上学迟到吗?不,他不迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he late for school? No, hes not late | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests | ⏯ |
客人 🇨🇳 | 🇬🇧 Guest | ⏯ |
请不要迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be late | ⏯ |
她经常迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes always late | ⏯ |
我要迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late | ⏯ |