Vietnamese to Chinese

How to say Khách hàng đã đến in Chinese?

客户来了

More translations for Khách hàng đã đến

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 客户来了

客户介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer Introduction to Customers
客户  🇨🇳🇬🇧  Customer
客户转介绍客户  🇨🇳🇬🇧  Customer referral to the customer
出来见客户了,刚刚到  🇨🇳🇬🇧  Come out to see the customer, just arrived
客户端  🇨🇳🇬🇧  Client
客户说  🇨🇳🇬🇧  The customer said
老客户  🇨🇳🇬🇧  Old customers
还有客户要来吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any customers coming
不客气,下次带客户过来  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome, bring the customer over next time
客户需要去他们家,客户为了安全  🇨🇳🇬🇧  Customers need to go to their homes, customers for safety
开发新客户,服务老客户  🇨🇳🇬🇧  Develop new customers and serve old customers
图三来自客户出品  🇨🇳🇬🇧  Figure 3 from the customer
今天进来3位客户  🇨🇳🇬🇧  Three customers came in today
今天进来2位客户  🇨🇳🇬🇧  2 customers come in today
客户您好  🇨🇳🇬🇧  Hello customers
其他客户  🇨🇳🇬🇧  Other customers
客户经理  🇨🇳🇬🇧  Account manager
潜在客户  🇨🇳🇬🇧  Leads
客户唛头  🇨🇳🇬🇧  Customers hoe
去问客户  🇨🇳🇬🇧  Ask the customer