Vietnamese to Chinese

How to say Không thích điều này in Chinese?

不喜欢这样

More translations for Không thích điều này

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 不喜欢这样

我不喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
我不喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like that
我不喜欢你这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like you like that
我喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  I like that
你不喜欢我这样吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like me like this
我很不喜欢她这样  🇨🇳🇬🇧  I dont like her very much
我不喜欢这样的生意  🇨🇳🇬🇧  I dont like this business
这样的老师谁不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Such a teacher who does not like it
早点回家,这样不好,我不喜欢你这样  🇨🇳🇬🇧  Its not good to go home early, I dont like you like that
我就是喜欢这样  🇨🇳🇬🇧  Thats what I love
这样我非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  So I like it very much
所以我不喜欢这样的人  🇨🇳🇬🇧  So I dont like people like that
这样的环境,我喜欢,你喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Such an environment, I like, do you like it
他不喜欢棒球,不喜欢这个包  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like baseball, he doesnt like this bag
我很不喜欢这样的我自己!  🇨🇳🇬🇧  I dont like myself like this
我猜她不喜欢这样的款式  🇨🇳🇬🇧  I guess she doesnt like it
我喜欢这样的爱情  🇨🇳🇬🇧  I love this love
我喜欢这样的友谊  🇨🇳🇬🇧  I love this friendship
我喜欢吃这样的蛋  🇨🇳🇬🇧  I like to eat eggs like this
我很喜欢这样的手  🇨🇳🇬🇧  I love this kind of hand