行李箱坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The suitcases broken | ⏯ |
我的行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 My suitcase | ⏯ |
如何托运行李 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I check in my baggage | ⏯ |
行李行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage luggage | ⏯ |
我的行李箱不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 My suitcase is gone | ⏯ |
行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage | ⏯ |
行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Trunk | ⏯ |
我想知道如何处理垃圾 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know how to deal with garbage | ⏯ |
请确认我们应该如何处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Please make sure we do what to do | ⏯ |
我要取行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the suitcase | ⏯ |
为了得到行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to get the suitcase | ⏯ |
行李箱看不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see it in the trunk | ⏯ |
我的卡在行李箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im stuck in the trunk | ⏯ |
弄坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
你该如何处理这件事情 🇨🇳 | 🇬🇧 What should you do about this | ⏯ |
垃圾如何处理?扔在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 What about garbage? Where did you throw it | ⏯ |
你喜欢如何处理这件事 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you like to deal with this | ⏯ |
三个大行李箱三个小行李箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Three large suitcases, three small suitcases | ⏯ |
她弄坏了我的玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 She broke my toy | ⏯ |
她弄坏了我的水杯 🇨🇳 | 🇬🇧 She broke my glass | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |