Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
您这里有一瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bottle here | ⏯ |
您在这儿结下帐 🇨🇳 | 🇬🇧 You check out here | ⏯ |
它是直接退回您原帐户的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was returned directly to your original account | ⏯ |
那里有个窗户吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window | ⏯ |
农业银行的帐户 🇨🇳 | 🇬🇧 Accounts of Agricultural Bank | ⏯ |
这是一个个体客户 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an individual customer | ⏯ |
这个楼里只是一户人家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this building just a family | ⏯ |
这里有一这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres one here | ⏯ |
我这里都没有记账这个帐你自己给她 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have this account here for yourself to her | ⏯ |
这里有一个航线 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a route here | ⏯ |
这里有一个西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is a watermelon | ⏯ |
一个窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 A window | ⏯ |
他们这个山上有一个很好的帐篷露营 🇨🇳 | 🇬🇧 They have a good tent camping on this mountain | ⏯ |
客户您好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello customers | ⏯ |
这里有这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this here | ⏯ |
有五个窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five windows | ⏯ |
减轻取下这个帐篷 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce the removal of this tent | ⏯ |
俭勤取下这个帐篷 🇨🇳 | 🇬🇧 The tent was taken down diligently | ⏯ |
王琴取下这个帐篷 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Qin took down the tent | ⏯ |
房间里有窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a window in the room | ⏯ |